ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
راستہ ملنا
میں بہلول کی طرح راستہ ملتا ہوں.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
نگرانی کرنا
یہاں سب کچھ کیمرے کے ذریعے نگرانی کی جاتی ہے۔
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
کرایہ پر دینا
وہ اپنا گھر کرایہ پر دے رہا ہے۔
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
کال کرنا
لڑکا جتنی زور سے ہو سکے کال کر رہا ہے۔
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
داخل کرنا
براہ کرم کوڈ اب داخل کریں۔
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
اکٹھے ہونا
دو لوگ جب اکٹھے ہوتے ہیں تو اچھا لگتا ہے۔
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
ہیران کن ہونا
ہیرت کے باعث اسے بے زباں چھوڑ دیا۔
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
ساتھ آنا
اب ساتھ آؤ!
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
بات کرنا
وہ ایک دوسرے سے بات کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
مکمل کرنا
کیا تم پہیلی مکمل کر سکتے ہو؟
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
کافی ہونا
مجھے دوپہر کے لیے ایک سلاد کافی ہے۔
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
ڈرنا
بچہ اندھیرے میں ڈرتا ہے۔