ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
چھلانگ مارنا
کھلاڑی کو رکاوٹ کے اوپر چھلانگ مارنا ہوگا۔
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
پابندی لگانا
تجارت پر پابندی لگانی چاہیے؟
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
داخل ہونا
میٹرو اسٹیشن میں ابھی داخل ہوا ہے۔
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
پارک کرنا
سائیکلیں گھر کے سامنے پارک ہیں۔
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
خوش کرنا
وہ گول جرمن فٹ بال کے چاہنے والوں کو خوش کرتا ہے۔
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
پیچھا کرنا
چوزے ہمیشہ اپنی ماں کا پیچھا کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
لکھنا
آپ کو پاسورڈ لکھنا ہوگا!
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
کاٹنا
مزدور درخت کاٹ رہا ہے۔
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
جلنا
گوشت گرل پر نہیں جلنا چاہیے۔
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
بھول جانا
اب وہ اس کا نام بھول چکی ہے۔
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
جواب دینا
وہ ہمیشہ سب سے پہلے جواب دیتی ہے۔
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
گزرنا
درمیانی دور گزر چکا ہے۔