ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
کام کرنا
اسے اچھے نمبرات کے لئے سخت کام کرنا پڑا۔
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
چڑھنا
ہائکنگ گروپ پہاڑ چڑھ گیا۔
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
پیسے خرچ کرنا
ہمیں مرمت پر بہت سارے پیسے خرچ کرنے پڑیں گے۔
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
ملانا
آپ سبزیوں کے ساتھ ایک صحت مند سلاد ملاییں۔
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
معاف کرنا
میں اُسے اُس کے قرض معاف کرتا ہوں۔
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
ساتھ سوار ہونا
کیا میں آپ کے ساتھ سوار ہو سکتا ہوں؟
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
بھیجنا
وہ ایک خط بھیج رہا ہے۔
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
مل کرنا
اُس نے ٹیلیفون اُٹھایا اور نمبر مل کیا۔
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
ہٹانا
وہ فریج سے کچھ ہٹا رہا ہے۔
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
اندھا ہونا
بیج والے آدمی اندھا ہو گیا ہے۔
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
نقصان پہنچانا
حادثے میں دو کاریں نقصان پہنچ چکی ہیں۔
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
نام لینا
آپ کتنے ممالک کے نام لے سکتے ہیں؟