ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
نکلنا
مچھلی پانی سے نکلتی ہے۔
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
امید کرنا
میری بہن ایک بچے کی امید کر رہی ہے۔
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
واپس جانا
وہ اکیلا واپس نہیں جا سکتا۔
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
مارنا
سائیکل چلا نے والے کو مارا گیا۔
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
ترتیب دینا
اسے اپنے ٹکٹوں کو ترتیب دینا پسند ہے۔
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
دیوالیہ ہونا
کاروبار شاید جلد ہی دیوالیہ ہوگا۔
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
نقل کرنا
بچہ جہاز کی نقل کرتا ہے۔
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
تسلیم کرنا
ہم آپ کے ارادے کو خوشی سے تسلیم کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
روکنا
تمہیں لال بتی پر روکنا ہو گا۔
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
بھیجنا
میں آپ کو ایک خط بھیج رہا ہوں۔
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
واقع ہونا
ایک موتی خول کے اندر واقع ہے۔ ا
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
غلطی کرنا
غور سے سوچیں تاکہ آپ غلطی نہ کریں!