ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
گانا گانا
بچے ایک گانا گا رہے ہیں۔
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
پھنسنا
میں پھنس گیا ہوں اور راہ نہیں نکل رہی۔
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
رپورٹ کرنا
بورڈ پر سب لوگ کپتان کو رپورٹ کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
بیچنا
وےپاری کئی مال بیچ رہے ہیں۔
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
تباہ کرنا
طوفان نے بہت سے گھروں کو تباہ کر دیا۔
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
رکھنا
آپ پیسے رکھ سکتے ہیں۔
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
بیٹھنا
کمرے میں کئی لوگ بیٹھے ہیں۔
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
چڑھنا
ہائکنگ گروپ پہاڑ چڑھ گیا۔
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
داخل ہونا
اندر آؤ!
cms/verbs-webp/120015763.webp
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
باہر جانا چاہنا
بچہ باہر جانا چاہتا ہے۔
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
سمجھنا
میں تمہیں نہیں سمجھتا!
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
شراب پینا
وہ تقریباً ہر شام کو شراب پیتا ہے۔