ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
چکر لگانا
آپ کو اس درخت کے گرد چکر لگانا ہوگا۔
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
ملانا
آپ سبزیوں کے ساتھ ایک صحت مند سلاد ملاییں۔
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
نقصان پہنچانا
حادثے میں دو کاریں نقصان پہنچ چکی ہیں۔
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
شعور رکھنا
بچہ اپنے والدین کے جھگڑے کا شعور رکھتا ہے۔
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
کرایہ پر دینا
وہ اپنا گھر کرایہ پر دے رہا ہے۔
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
متاثر ہونا
اسے وائرس سے متاثر ہوگیا۔
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
ضرورت ہونا
اسے یہاں اترنا ضروری ہے۔
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
جاننا
عجیب کتے ایک دوسرے کو جاننا چاہتے ہیں۔
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
تیار کرنا
انہوں نے مل کر بہت کچھ تیار کیا ہے۔
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
دعا کرنا
وہ خاموشی سے دعا کرتا ہے۔
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
شروع ہونا
بچوں کے لئے اسکول ابھی شروع ہو رہا ہے۔
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
جاری رکھنا
کارواں اپنی سفر کو جاری رکھتا ہے۔