ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
اُچھلنا
بچہ اُچھل رہا ہے۔
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
شادی کرنا
جوڑا ابھی ابھی شادی کر چکا ہے۔
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
صفائی کرنا
مزدور کھڑکی صفائی کر رہا ہے۔
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
کرایہ پر لینا
اس نے کار کرایہ پر لی۔
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
بلانا
میرے اساتذہ مجھے اکثر بلاتے ہیں۔
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
پہنچنا
اس نے بس وقت پر پہنچا۔
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
کاٹنا
کپڑا سائز کے مطابق کاٹا جا رہا ہے۔
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
دیکھنا
وہ ایک دوسرے کو طویل وقت تک دیکھتے رہے۔
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
ہجے لگانا
بچے ہجے لگانا سیکھ رہے ہیں۔
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
مارنا
ٹرین نے کار کو مارا۔
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
پھنسنا
پہیہ کیچڑ میں پھنس گیا۔
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
سکھانا
وہ جغرافیہ سکھاتا ہے۔