ذخیرہ الفاظ
فعل سیکھیں – ویتنامی

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
اُچھلنا
بچہ اُچھل رہا ہے۔

kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
شادی کرنا
جوڑا ابھی ابھی شادی کر چکا ہے۔

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
صفائی کرنا
مزدور کھڑکی صفائی کر رہا ہے۔

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
کرایہ پر لینا
اس نے کار کرایہ پر لی۔

nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
بلانا
میرے اساتذہ مجھے اکثر بلاتے ہیں۔

đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
پہنچنا
اس نے بس وقت پر پہنچا۔

cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
کاٹنا
کپڑا سائز کے مطابق کاٹا جا رہا ہے۔

nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
دیکھنا
وہ ایک دوسرے کو طویل وقت تک دیکھتے رہے۔

đánh vần
Các em đang học đánh vần.
ہجے لگانا
بچے ہجے لگانا سیکھ رہے ہیں۔

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
مارنا
ٹرین نے کار کو مارا۔

mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
پھنسنا
پہیہ کیچڑ میں پھنس گیا۔
