Từ vựng
Học động từ – Urdu

پہنچانا
پیزا ڈلیوری والا پیزا پہنچا رہا ہے۔
pohnchānā
pizza delivery wālā pizza pohnchā rahā hai.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.

اٹھانا
بچہ کنڈر گارٹن سے اٹھایا گیا ہے۔
uthaana
bacha kindergarten se uthaya gaya hai.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.

سننا
وہ اپنی حاملہ بیوی کے پیٹ کو سننے کو پسند کرتے ہیں۔
sunna
woh apni haamila biwi ke pait ko sunnay ko pasand karte hain.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

سوچنا
وہ ہمیشہ اس کے بارے میں سوچتی ہے۔
sochna
woh hamesha us ke baare mein sochti hai.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.

حاصل کرنا
میں تمہیں دلچسپ کام حاصل کر سکتا ہوں۔
hasil karna
mein tumhein dilchasp kaam hasil kar sakta hoon.
có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.

کام کرنا
اسے ان تمام فائلوں پر کام کرنا ہوگا۔
kaam karna
use in tamaam files par kaam karna hoga.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.

لکھنا
فنکاروں نے پوری دیوار پر لکھ دیا ہے۔
likhna
funkaaroon ne poori deewar par likh diya hai.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.

کرنا
نقصان کے بارے میں کچھ بھی نہیں کیا جا سکتا۔
karna
nuqsaan ke baare mein kuch bhi nahi kiya ja sakta.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.

کر سکنا
چھوٹا بچہ پہلے ہی پھولوں کو پانی دے سکتا ہے۔
kar sakna
chhota bacha pehlay hi phoolon ko paani de sakta hai.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.

پابندی لگانا
تجارت پر پابندی لگانی چاہیے؟
pābandi lagāna
tijarat par pābandi laganī chahiye?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?

ادا کرنا
وہ کریڈٹ کارڈ سے آن لائن ادا کرتی ہے۔
ada karna
woh credit card se online ada karti hai.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
