Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

променям
Много неща са се променили заради климатичните промени.
promenyam
Mnogo neshta sa se promenili zaradi klimatichnite promeni.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.

получава
Той получава добра пенсия на старини.
poluchava
Toĭ poluchava dobra pensiya na starini.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.

пристигат
Такситата пристигнаха на спирката.
pristigat
Taksitata pristignakha na spirkata.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.

нося
Той носи пакета по стълбите.
nosya
Toĭ nosi paketa po stŭlbite.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.

обръщам се
Те се обръщат един към друг.
obrŭshtam se
Te se obrŭshtat edin kŭm drug.
quay về
Họ quay về với nhau.

защитавам
Двете приятелки винаги искат да се защитават една друга.
zashtitavam
Dvete priyatelki vinagi iskat da se zashtitavat edna druga.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.

соча
Учителят сочи към примера на дъската.
socha
Uchitelyat sochi kŭm primera na dŭskata.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.

играя
Детето предпочита да играе само.
igraya
Deteto predpochita da igrae samo.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.

насърчавам
Трябва да насърчаваме алтернативите на автомобилния трафик.
nasŭrchavam
Tryabva da nasŭrchavame alternativite na avtomobilniya trafik.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.

причинявам
Захарта причинява много болести.
prichinyavam
Zakharta prichinyava mnogo bolesti.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.

връщам
Учителят връща есетата на студентите.
vrŭshtam
Uchitelyat vrŭshta esetata na studentite.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
