Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/100965244.webp
гледам надолу
Тя гледа надолу към долината.
gledam nadolu
Tya gleda nadolu kŭm dolinata.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/112408678.webp
каня
Каним ви на нашата Новогодишна вечеринка.
kanya
Kanim vi na nashata Novogodishna vecherinka.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/47737573.webp
интересувам се
Нашето дете се интересува много от музиката.
interesuvam se
Nasheto dete se interesuva mnogo ot muzikata.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/65915168.webp
шумят
Листата шумят под краката ми.
shumyat
Listata shumyat pod krakata mi.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/103910355.webp
седя
Много хора седят в стаята.
sedya
Mnogo khora sedyat v stayata.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/68845435.webp
консумирам
Това устройство измерва колко консумираме.
konsumiram
Tova ustroĭstvo izmerva kolko konsumirame.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/77738043.webp
започвам
Войниците започват.
zapochvam
Voĭnitsite zapochvat.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
cms/verbs-webp/102114991.webp
режа
Фризьорката й реже косата.
rezha
Friz’orkata ĭ rezhe kosata.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/102853224.webp
събирам
Езиковият курс събира студенти от целия свят.
sŭbiram
Ezikoviyat kurs sŭbira studenti ot tseliya svyat.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/111750395.webp
връщам се
Той не може да се върне сам.
vrŭshtam se
Toĭ ne mozhe da se vŭrne sam.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/18316732.webp
минавам през
Колата минава през дърво.
minavam prez
Kolata minava prez dŭrvo.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/61575526.webp
отстъпвам
Много стари къщи трябва да отстъпят място на новите.
ot·stŭpvam
Mnogo stari kŭshti tryabva da ot·stŭpyat myasto na novite.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.