Từ vựng
Học động từ – Bulgaria
виждам отново
Те най-накрая се виждат отново.
vizhdam otnovo
Te naĭ-nakraya se vizhdat otnovo.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
изказвам се
Който знае нещо може да се изкаже в клас.
izkazvam se
Koĭto znae neshto mozhe da se izkazhe v klas.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
пускам
Никога не трябва да пускаш непознати на вътре.
puskam
Nikoga ne tryabva da puskash nepoznati na vŭtre.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
закъснявам
Часовникът закъснява няколко минути.
zakŭsnyavam
Chasovnikŭt zakŭsnyava nyakolko minuti.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
гласувам
Гласоподавателите гласуват за своето бъдеще днес.
glasuvam
Glasopodavatelite glasuvat za svoeto bŭdeshte dnes.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
оглеждам се
Тя се огледна към мен и се усмихна.
oglezhdam se
Tya se ogledna kŭm men i se usmikhna.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
казвам
Тя й разказва тайна.
kazvam
Tya ĭ razkazva taĭna.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
работя
Моторът е счупен; вече не работи.
rabotya
Motorŭt e schupen; veche ne raboti.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
наблюдавам
Тук всичко се наблюдава чрез камери.
nablyudavam
Tuk vsichko se nablyudava chrez kameri.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
хвърлям
Той хвърля топката в коша.
khvŭrlyam
Toĭ khvŭrlya topkata v kosha.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
наказвам
Тя наказа дъщеря си.
nakazvam
Tya nakaza dŭshterya si.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.