Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/80325151.webp
завършвам
Те завършиха трудната задача.
zavŭrshvam
Te zavŭrshikha trudnata zadacha.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/32312845.webp
изключвам
Групата го изключва.
izklyuchvam
Grupata go izklyuchva.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/109766229.webp
чувствам
Той често се чувства сам.
chuvstvam
Toĭ chesto se chuvstva sam.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/124320643.webp
намирам трудно
И двамата намират за трудно да се сбогуват.
namiram trudno
I dvamata namirat za trudno da se sboguvat.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/77581051.webp
предлагам
Какво ми предлагаш за рибата ми?
predlagam
Kakvo mi predlagash za ribata mi?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
cms/verbs-webp/57410141.webp
разбирам
Синът ми винаги разбира всичко.
razbiram
Sinŭt mi vinagi razbira vsichko.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/100965244.webp
гледам надолу
Тя гледа надолу към долината.
gledam nadolu
Tya gleda nadolu kŭm dolinata.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/75492027.webp
излитам
Самолетът излита.
izlitam
Samoletŭt izlita.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/102168061.webp
протестират
Хората протестират срещу несправедливостта.
protestirat
Khorata protestirat sreshtu nespravedlivostta.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/99169546.webp
гледам
Всички гледат телефоните си.
gledam
Vsichki gledat telefonite si.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/115207335.webp
отварям
Сейфът може да се отвори с тайния код.
otvaryam
Seĭfŭt mozhe da se otvori s taĭniya kod.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/120015763.webp
искам да изляза
Детето иска да излезе навън.
iskam da izlyaza
Deteto iska da izleze navŭn.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.