Từ vựng

Học động từ – Marathi

cms/verbs-webp/85860114.webp
पुढे जाणे
या बिंदूपासून तुम्हाला पुढे जाऊ शकत नाही.
Puḍhē jāṇē
yā bindūpāsūna tumhālā puḍhē jā‘ū śakata nāhī.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/102169451.webp
सामयिक करणे
एकाला समस्या सामयिक करण्याची आहे.
Sāmayika karaṇē
ēkālā samasyā sāmayika karaṇyācī āhē.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/64278109.webp
खाऊन टाकणे
मी सफरचंद खाऊन टाकलेला आहे.
Khā‘ūna ṭākaṇē
mī sapharacanda khā‘ūna ṭākalēlā āhē.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/129403875.webp
वाजवणे
घंटा प्रतिदिन वाजतो.
Vājavaṇē
ghaṇṭā pratidina vājatō.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/100011426.webp
प्रभावित करणे
इतरांनी तुम्हाला प्रभावित केल्याशी होऊ नका!
Prabhāvita karaṇē
itarānnī tumhālā prabhāvita kēlyāśī hō‘ū nakā!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/114888842.webp
दाखवणे
ती नवीन फॅशन दाखवते आहे.
Dākhavaṇē
tī navīna phĕśana dākhavatē āhē.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/113979110.webp
साथ देणे
माझ्या प्रेयसीला माझ्या सोबत खरेदीसाठी जायला आवडते.
Sātha dēṇē
mājhyā prēyasīlā mājhyā sōbata kharēdīsāṭhī jāyalā āvaḍatē.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/102853224.webp
एकत्र आणू
भाषा अभ्यासक्रम जगभरातील विद्यार्थ्यांना एकत्र आणतो.
Ēkatra āṇū
bhāṣā abhyāsakrama jagabharātīla vidyārthyānnā ēkatra āṇatō.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/84850955.webp
बदलणे
जलवायु परिवर्तनामुळे बरेच काही बदललं आहे.
Badalaṇē
jalavāyu parivartanāmuḷē barēca kāhī badalalaṁ āhē.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/47225563.webp
सोडून विचारणे
तुम्हाला कार्ड गेम्समध्ये सोडून विचारायचं असतं.
Sōḍūna vicāraṇē
tumhālā kārḍa gēmsamadhyē sōḍūna vicārāyacaṁ asataṁ.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/91906251.webp
कॉल करणे
मुलगा त्याच्याकिती जोराने कॉल करतो.
Kŏla karaṇē
mulagā tyācyākitī jōrānē kŏla karatō.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/90032573.webp
ओळखणे
मुले खूप जिज्ञासु आहेत आणि आता पूर्वीच खूप काही ओळखतात.
Ōḷakhaṇē
mulē khūpa jijñāsu āhēta āṇi ātā pūrvīca khūpa kāhī ōḷakhatāta.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.