Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/113885861.webp
ติดเชื้อ
เธอติดเชื้อไวรัส
Tid cheụ̄̂x
ṭhex tid cheụ̄̂x wịrạs̄
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/92207564.webp
ขี่
พวกเขาขี่เร็วที่สุดที่พวกเขาสามารถ
k̄hī̀
phwk k̄heā k̄hī̀ rĕw thī̀s̄ud thī̀ phwk k̄heā s̄āmārt̄h
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/120128475.webp
คิด
เธอต้องคิดถึงเขาเสมอ
khid
ṭhex t̂xng khidt̄hụng k̄heā s̄emx
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/99951744.webp
สงสัย
เขาสงสัยว่าเป็นแฟนสาวของเขา
s̄ngs̄ạy
k̄heā s̄ngs̄ạy ẁā pĕn fæn s̄āw k̄hxng k̄heā
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/97335541.webp
แสดงความคิดเห็น
เขาแสดงความคิดเห็นเกี่ยวกับการเมืองทุกวัน
s̄ædng khwām khidh̄ĕn
k̄heā s̄ædng khwām khidh̄ĕn keī̀yw kạb kārmeụ̄xng thuk wạn
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/82378537.webp
กำจัด
ยางรถยนต์เก่าต้องการการกำจัดเฉพาะ.
Kảcạd
yāng rt̄hynt̒ kèā t̂xngkār kār kảcạd c̄hephāa.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/106088706.webp
ยืน
เธอไม่สามารถยืนขึ้นเองได้แล้ว
yụ̄n
ṭhex mị̀ s̄āmārt̄h yụ̄n k̄hụ̂n xeng dị̂ læ̂w
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/81986237.webp
ผสม
เธอผสมน้ำผลไม้.
P̄hs̄m
ṭhex p̄hs̄m n̂ả p̄hl mị̂.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/123953850.webp
บันทึก
แพทย์สามารถบันทึกชีวิตของเขาได้
bạnthụk
phæthy̒ s̄āmārt̄h bạnthụk chīwit k̄hxng k̄heā dị̂
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/82845015.webp
รายงาน
ทุกคนบนเรือรายงานตัวเองแก่กัปตัน
rāyngān
thuk khn bn reụ̄x rāyngān tạw xeng kæ̀ kạptạn
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/122153910.webp
แบ่ง
พวกเขาแบ่งงานบ้านระหว่างกัน.
Bæ̀ng
phwk k̄heā bæ̀ng ngān b̂ān rah̄ẁāng kạn.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/85010406.webp
กระโดดข้าม
นักกีฬาต้องกระโดดข้ามอุปสรรค
kradod k̄ĥām
nạkkīḷā t̂xng kradod k̄ĥām xups̄rrkh
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.