Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/98294156.webp
ค้า
คนเลี้ยงค้าเฟอร์นิเจอร์ที่ใช้แล้ว
kĥā
khn leī̂yng kĥā fexr̒nicexr̒ thī̀ chı̂ læ̂w
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/118343897.webp
ทำงานร่วมกัน
เราทำงานร่วมกันเป็นทีม
thảngān r̀wm kạn
reā thảngān r̀wm kạn pĕn thīm
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/81986237.webp
ผสม
เธอผสมน้ำผลไม้.
P̄hs̄m
ṭhex p̄hs̄m n̂ả p̄hl mị̂.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/2480421.webp
โยนออก
วัวโยนคนออก
yon xxk
wạw yon khn xxk
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/119501073.webp
อยู่ตรงข้าม
มีปราสาทอยู่ - มันอยู่ตรงข้าม!
xyū̀ trng k̄ĥām
mī prās̄āth xyū̀ - mạn xyū̀ trng k̄ĥām!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/128159501.webp
ผสม
ต้องผสมส่วนผสมต่างๆ.
P̄hs̄m
t̂xng p̄hs̄m s̄̀wnp̄hs̄m t̀āng«.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/14606062.webp
มีสิทธิ์
ผู้สูงอายุมีสิทธิ์ได้รับเงินบำนาญ
Mī s̄ithṭhi̒
p̄hū̂ s̄ūngxāyu mī s̄ithṭhi̒ dị̂ rạb ngein bảnāỵ
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/122605633.webp
ย้าย
เพื่อนบ้านของเรากำลังย้าย.
Ŷāy
pheụ̄̀xnb̂ān k̄hxng reā kảlạng ŷāy.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/96748996.webp
ดำเนินต่อไป
กลุ่มของแคราฟันดำเนินการต่อไป
dảnein t̀x pị
klùm k̄hxng khæ rā fạn dảnein kār t̀x pị
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/108295710.webp
สะกด
เด็กๆ กำลังเรียนรู้การสะกด
s̄akd
dĕk«kảlạng reīyn rū̂ kār s̄akd
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/120515454.webp
ให้อาหาร
เด็กๆ กำลังให้อาหารม้า.
h̄ı̂ xāh̄ār
dĕk«kảlạng h̄ı̂ xāh̄ār m̂ā.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/80060417.webp
ขับรถ
เธอขับรถออกไป
k̄hạb rt̄h
ṭhex k̄hạb rt̄h xxk pị
lái đi
Cô ấy lái xe đi.