Từ vựng
Học động từ – Thái

ตื่น
เขาเพิ่งตื่น
tụ̄̀n
k̄heā pheìng tụ̄̀n
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.

แทน
ทนายแทนลูกค้าของพวกเขาในศาล
thæn
thnāy thæn lūkkĥā k̄hxng phwk k̄heā nı ṣ̄āl
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.

เสิร์ฟ
พนักงานเสิร์ฟอาหาร
s̄eir̒f
phnạkngān s̄eir̒f xāh̄ār
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.

ทำงาน
เธอทำงานได้ดีกว่าผู้ชาย
Thảngān
ṭhex thảngān dị̂ dī kẁā p̄hū̂chāy
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.

นำ
นักเดินทางที่มีประสบการณ์ที่สุดนำเสมอ
nả
nạk deinthāng thī̀ mī pras̄bkārṇ̒ thī̀s̄ud nả s̄emx
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.

อธิษฐาน
เขาอธิษฐานเงียบ ๆ
xṭhis̄ʹṭ̄hān
k̄heā xṭhis̄ʹṭ̄hān ngeīyb «
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.

ลง
เครื่องบินลงบนทะเล
lng
kherụ̄̀xngbin lng bn thale
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.

กระโดดขึ้น
วัวกระโดดขึ้นไปอีกตัวหนึ่ง
kradod k̄hụ̂n
wạw kradod k̄hụ̂n pị xīk tạw h̄nụ̀ng
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.

ฟัง
เขาชอบฟังท้องของภรรยาท้องที่มีครรภ์
fạng
k̄heā chxb fạng tĥxng k̄hxng p̣hrryā tĥxngthī̀ mī khrrp̣h̒
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

ยกเลิก
สัญญาถูกยกเลิกแล้ว
ykleik
s̄ạỵỵā t̄hūk ykleik læ̂w
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.

ตรวจสอบ
ทุกอย่างที่นี่ถูกตรวจสอบด้วยกล้อง.
Trwc s̄xb
thuk xỳāng thī̀ nī̀ t̄hūk trwc s̄xb d̂wy kl̂xng.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
