Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/121520777.webp
õhku tõusma
Lennuk äsja tõusis õhku.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/96061755.webp
teenindama
Kokk teenindab meid täna ise.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/122479015.webp
sobivaks lõikama
Kangas lõigatakse sobivaks.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/122398994.webp
tapma
Ole ettevaatlik, sa võid selle kirvega kedagi tappa!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/116610655.webp
ehitama
Millal Hiina suur müür ehitati?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/120368888.webp
rääkima
Ta rääkis mulle saladuse.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/114415294.webp
lööma
Jalgratturit löödi.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/70624964.webp
lõbutsema
Meil oli lõbustuspargis palju lõbu!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/106787202.webp
koju tulema
Isa on lõpuks koju tulnud!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/102728673.webp
üles minema
Ta läheb trepist üles.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/84819878.webp
kogema
Muinasjuturaamatute kaudu saab kogeda paljusid seiklusi.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/6307854.webp
juurde tulema
Õnn tuleb sinu juurde.
đến với
May mắn đang đến với bạn.