Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/104849232.webp
sünnitama
Ta sünnitab varsti.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/20045685.webp
muljet avaldama
See avaldas meile tõesti muljet!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/67955103.webp
sööma
Kanad söövad teri.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/116932657.webp
saama
Ta saab vanaduses head pensioni.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/40129244.webp
väljuma
Ta väljub autost.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/119188213.webp
hääletama
Valijad hääletavad täna oma tuleviku üle.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/41019722.webp
koju sõitma
Pärast ostlemist sõidavad nad kahekesi koju.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/61806771.webp
tooma
Saadik toob paki.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/91147324.webp
premeerima
Teda premeeriti medaliga.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/46602585.webp
transportima
Me transpordime jalgrattaid auto katuse peal.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/109096830.webp
tooma
Koer toob palli veest.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/22225381.webp
lahkuma
Laev lahkub sadamast.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.