Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/51120774.webp
悬挂
冬天,他们悬挂了一个鸟屋。
Xuánguà
dōngtiān, tāmen xuánguàle yīgè niǎo wū.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/59250506.webp
提供
她提供浇花。
Tígōng
tā tígōng jiāo huā.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/80325151.webp
完成
他们完成了困难的任务。
Wánchéng
tāmen wánchéngle kùnnán de rènwù.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/110641210.webp
激动
这个风景让他很激动。
Jīdòng
zhège fēngjǐng ràng tā hěn jīdòng.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/119188213.webp
投票
选民们今天正在为他们的未来投票。
Tóupiào
xuǎnmínmen jīntiān zhèngzài wèi tāmen de wèilái tóupiào.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/115224969.webp
原谅
我原谅他的债务。
Yuánliàng
wǒ yuánliàng tā de zhàiwù.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/68779174.webp
代表
律师在法庭上代表他们的客户。
Dàibiǎo
lǜshī zài fǎtíng shàng dàibiǎo tāmen de kèhù.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/120259827.webp
批评
老板批评员工。
Pīpíng
lǎobǎn pīpíng yuángōng.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/125319888.webp
盖住
她盖住了她的头发。
Gài zhù
tā gài zhùle tā de tóufǎ.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/132305688.webp
浪费
能源不应该被浪费。
Làngfèi
néngyuán bù yìng gāi bèi làngfèi.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/94153645.webp
孩子在浴缸里哭。
háizi zài yùgāng lǐ kū.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/121670222.webp
跟随
小鸡总是跟着它们的妈妈。
Gēnsuí
xiǎo jī zǒng shì gēnzhe tāmen de māmā.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.