Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/44848458.webp
停下
你在红灯前必须停车。
Tíng xià
nǐ zài hóng dēng qián bìxū tíngchē.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/120135439.webp
小心
小心不要生病!
Xiǎoxīn
xiǎoxīn bùyào shēngbìng!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
cms/verbs-webp/120870752.webp
拔出
他怎么拔出那条大鱼?
Bá chū
tā zěnme bá chū nà tiáo dà yú?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/120193381.webp
结婚
这对夫妇刚刚结婚。
Jiéhūn
zhè duì fūfù gānggāng jiéhūn.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/34397221.webp
叫来
老师叫学生过来。
Jiào lái
lǎoshī jiào xuéshēng guòlái.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/111021565.webp
厌恶
她对蜘蛛感到厌恶。
Yànwù
tā duì zhīzhū gǎndào yànwù.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/91930309.webp
进口
我们从许多国家进口水果。
Jìnkǒu
wǒmen cóng xǔduō guójiā jìnkǒu shuǐguǒ.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/71260439.webp
写信给
他上周给我写信。
Xiě xìn gěi
tā shàng zhōu gěi wǒ xiě xìn.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/116835795.webp
到达
许多人在度假时乘坐露营车到达。
Dàodá
xǔduō rén zài dùjià shí chéngzuò lùyíng chē dàodá.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/102169451.webp
处理
必须处理问题。
Chǔlǐ
bìxū chǔlǐ wèntí.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/67880049.webp
放手
你不能放开握住的东西!
Fàngshǒu
nǐ bùnéng fàng kāi wò zhù de dōngxī!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/103910355.webp
房间里坐着很多人。
Zuò
fángjiān lǐ zuòzhe hěnduō rén.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.