Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/120655636.webp
nûvekirin
Îro, tu divê agahdariya xwe her dem nû bikî.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/107273862.webp
hevgirêdan
Hemû welatên li ser Zeviyê hevgirêdayî ne.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/67035590.webp
jump kirin
Ew di avê de jump kir.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/100298227.webp
nêrîn
Ew bavê kevn xwe nêrî.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/82845015.webp
ragihand
Her kes li ser bordê bi serok ragihand.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/120978676.webp
şewitandin
Agir dê gelekî daristan şewitîne.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/84314162.webp
belavkirin
Wî destên xwe bi dirêj belav dike.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/124545057.webp
guhdan
Zarokan hez dikin guhdarî çîrokên wê bikin.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/120368888.webp
gotin
Wê min razînekê got.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/55788145.webp
xistin
Zarok guhên xwe xist.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/106608640.webp
bikaranîn
Zarokên biçûk jî tabletan bikar tînin.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/110401854.webp
komkirin
Em li otelêyekî erzan kom bun.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.