Từ vựng
Học động từ – Adygea

сопровождать
Собака сопровождает их.
soprovozhdat‘
Sobaka soprovozhdayet ikh.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.

инвестировать
Во что нам следует инвестировать наши деньги?
investirovat‘
Vo chto nam sleduyet investirovat‘ nashi den‘gi?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?

расстраиваться
Ей становится плохо, потому что он всегда храпит.
rasstraivat‘sya
Yey stanovitsya plokho, potomu chto on vsegda khrapit.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

использовать
Мы используем противогазы в огне.
ispol‘zovat‘
My ispol‘zuyem protivogazy v ogne.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.

скучать
Я так по тебе скучаю!
skuchat‘
YA tak po tebe skuchayu!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!

звонить
Девочка звонит своему другу.
zvonit‘
Devochka zvonit svoyemu drugu.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.

продвигать
Нам нужно продвигать альтернативы автомобильному движению.
prodvigat‘
Nam nuzhno prodvigat‘ al‘ternativy avtomobil‘nomu dvizheniyu.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.

давать
Отец хочет дать своему сыну дополнительные деньги.
davat‘
Otets khochet dat‘ svoyemu synu dopolnitel‘nyye den‘gi.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.

откладывать
Я хочу откладывать немного денег каждый месяц на будущее.
otkladyvat‘
YA khochu otkladyvat‘ nemnogo deneg kazhdyy mesyats na budushcheye.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.

убеждать
Ей часто приходится убеждать свою дочь есть.
ubezhdat‘
Yey chasto prikhoditsya ubezhdat‘ svoyu doch‘ yest‘.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.

идти домой
Он идет домой после работы.
idti domoy
On idet domoy posle raboty.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.

работать
Ваши планшеты уже работают?
rabotat‘
Vashi planshety uzhe rabotayut?