Từ vựng
Học động từ – Tigrinya

ምልላይ
ሓዳስ ኣፍቃሪቱ ምስ ወለዱ የላልይ ኣሎ።
m‘llāy
ḥadās āf‘qārītu mis wēlūdū y‘lalay ālo.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

ተረድኡ
ኣብ መወዳእታ እቲ ዕማም ተረዲኡኒ!
teredu
ab meweda‘ita eti imam teredu‘ini!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!

ምኽንያት
ብዙሓት ሰባት ቀልጢፎም ህውከት የስዕቡ።
məḳənyaṭ
bəzuhät säbät qälṭäfom həwəkät yəsʿäbu.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.

ቆሪጽካ
ንሰላጣ ድማ ነቲ ኩኩሜር ክትቆርጾ ኣለካ።
qorīsəka
nsəlaṭa dema nəti kʊkʊmēr kətəqorəso aləka.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.

የቐንየልና
ብጣዕሚ እየ ዘመስግነካ!
yəqənyəlna
bəta’əmi yəye zəməsgənəka!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!

ተጠንቀቑ
ከይትሓምም ተጠንቀቑ!
tetenqequ
keyt‘hamem tetenqequ!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!

ኣእትዉ
በጃኹም ሕጂ ኮድ ኣእትዉ።
aʾətu
bəjaḥəkum ḥəji kod aʾətu.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.

ደው በል
ድሕሪ ደጊም ባዕላ ደው ክትብል ኣይትኽእልን እያ።
dēw bel
d’hrī dēgīm bā’lā dēw ktībl āyk’ēln’ya.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.

ስርዝ ድልዝ
ነቲ ዝሃቦ መግለጺ ኣስሚሩሉ።
sirz dilz
neti zehabo megleṣi asmirululu.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.

በረድ
ሎሚ ብዙሕ በረድ ወሪዱ።
bäräd
lomi bzuh bäred wäridu.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

ተስፋ ምቑራጽ
እዚ ይኣክል፡ ተስፋ ንቖርጽ ኣለና!
t’esfa m’quráts
ézí yak’l: t’esfa n’qor’ts aléna!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
