Từ vựng
Học động từ – Tigrinya
ጽሩይ
እቲ ሰራሕተኛ ነቲ መስኮት የጽርዮ ኣሎ።
ṣǝrūy
ʾǝti sǝrāḥtǝgnā näti mǝskǝt yǝṣǝryo ʾalo.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
እቶ
እቶ!
ǝto
ǝto!
vào
Mời vào!
ትእዛዝ
ንባዕላ ቁርሲ ትእዝዝ።
tǝ’ǝzǝz
nǝba’la qursi tǝ’ǝzz.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
ምህዳም
ወድና ካብ ገዛ ክሃድም ደለየ።
məḫdäm
wädänä kab gäza kḥädm däläye.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
ጽሓፉ
እቲ ፓስዎርድ ክትጽሕፎ ኣለካ!
tshafu
eti password k‘tshfo aleka!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
ይቕረ በሉ
ዕዳኡ ይቕረ እብለሉ።
yiqere belu
eda‘u yiqere ebelu.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
ኣብ ሓደ ምምጻእ
እቲ ናይ ቋንቋ ኮርስ ካብ መላእ ዓለም ዝመጹ ተማሃሮ ኣብ ሓደ ዘራኽብ እዩ።
ab hadä mm‘sä
iti näy quäñqa kors kab malä ‘äläm zäm‘tsu tämaḥäro ab hadä zäräk‘b eyu.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
ስሓብ ኣውጽእ
ከመይ ኢሉ እዩ ነታ ዓባይ ዓሳ ክስሕባ?
səḥab awṣ‘ä
kəmey ilu eyu nata ‘abay ‘asa ksəḥba?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
ይቕረ በሉ
በዚ ፈጺማ ይቕረ ክትብሎ ኣይትኽእልን እያ!
yiqere belu
bezi fitsima yiqere ketiblo ayteke‘eln eya!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
ዕላል
ብዙሕ ግዜ ምስ ጎረቤቱ ይዕልል።
ʿəläl
bəzuḥ gəzä məs goräbtu yəʿələl.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
ምሕታም
መወዓውዒ መብዛሕትኡ ግዜ ኣብ ጋዜጣታት ይሕተም እዩ።
məḥtam
məwo‘aw‘i məbazəḥtə‘u gzey ab gäzətat yəhətam eyu.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.