Từ vựng
Học động từ – Hàn

훈련하다
프로 선수들은 매일 훈련해야 한다.
hunlyeonhada
peulo seonsudeul-eun maeil hunlyeonhaeya handa.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

만나다
그들은 처음으로 인터넷에서 서로를 만났다.
mannada
geudeul-eun cheoeum-eulo inteones-eseo seololeul mannassda.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.

감히하다
그들은 비행기에서 뛰어내리기 감히했다.
gamhihada
geudeul-eun bihaeng-gieseo ttwieonaeligi gamhihaessda.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

완료하다
그들은 어려운 작업을 완료했다.
wanlyohada
geudeul-eun eolyeoun jag-eob-eul wanlyohaessda.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.

뛰어나가다
그녀는 새 신발을 신고 뛰어나간다.
ttwieonagada
geunyeoneun sae sinbal-eul singo ttwieonaganda.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

보관하다
돈은 당신이 보관할 수 있다.
bogwanhada
don-eun dangsin-i bogwanhal su issda.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.

알아내다
내 아들은 항상 모든 것을 알아낸다.
al-anaeda
nae adeul-eun hangsang modeun geos-eul al-anaenda.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.

요구하다
그는 보상을 요구하고 있습니다.
yoguhada
geuneun bosang-eul yoguhago issseubnida.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.

이끌다
그는 손을 잡고 소녀를 이끈다.
ikkeulda
geuneun son-eul jabgo sonyeoleul ikkeunda.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.

동행하다
그 개는 그들과 함께 동행한다.
donghaenghada
geu gaeneun geudeulgwa hamkke donghaenghanda.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.

들고 오다
그는 소포를 계단을 올라 들고 온다.
deulgo oda
geuneun sopoleul gyedan-eul olla deulgo onda.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
