Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/113136810.webp
адпраўляць
Гэтая пасылка будзе скора адпраўлена.
adpraŭliać
Hetaja pasylka budzie skora adpraŭliena.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/34664790.webp
быць паражаным
Слабейшы пес паражаны ў бітве.
być paražanym
Slabiejšy pies paražany ŭ bitvie.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/35137215.webp
біць
Бацькі не павінны біць сваіх дзяцей.
bić
Baćki nie pavinny bić svaich dziaciej.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/118003321.webp
наведваць
Яна наведвае Парыж.
naviedvać
Jana naviedvaje Paryž.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/118596482.webp
шукаць
Я шукаю грыбы ў восень.
šukać
JA šukaju hryby ŭ vosień.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/105623533.webp
піць
Трэба піць многа вады.
pić
Treba pić mnoha vady.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/66441956.webp
запісаць
Вы павінны запісаць пароль!
zapisać
Vy pavinny zapisać paroĺ!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/96668495.webp
друкаваць
Кнігі і газеты друкуюцца.
drukavać
Knihi i haziety drukujucca.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/122079435.webp
павялічыць
Кампанія павялічыла свой даход.
pavialičyć
Kampanija pavialičyla svoj dachod.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/64278109.webp
з’есці
Я з’ев аблака.
zjesci
JA zjev ablaka.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/94555716.webp
ставаць
Яны сталі добрай камандай.
stavać
Jany stali dobraj kamandaj.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/69591919.webp
арэндаваць
Ён арэндаваў машыну.
arendavać
Jon arendavaŭ mašynu.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.