Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/121820740.webp
пачынацца
Турысты пачалі рана раніцай.
pačynacca
Turysty pačali rana ranicaj.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/122707548.webp
стаяць
Альпініст стаіць на вершыне.
stajać
Aĺpinist staić na vieršynie.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/120282615.webp
інвеставаць
У што нам інвеставаць грошы?
inviestavać
U što nam inviestavać hrošy?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/21529020.webp
бягчы да
Дзяўчынка бяжыць да сваей маці.
biahčy da
Dziaŭčynka biažyć da svajej maci.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/112755134.webp
дзваніць
Яна можа дзваніць толькі падчас абеднага перарыву.
dzvanić
Jana moža dzvanić toĺki padčas abiednaha pieraryvu.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/119913596.webp
даць
Бацька хоча даць свайму сыну карэшкі грошай.
dać
Baćka choča dać svajmu synu kareški hrošaj.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/85871651.webp
патрэбна
Мне вельмі патрэбны адпачынак; я павінен ісці!
patrebna
Mnie vieĺmi patrebny adpačynak; ja pavinien isci!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/108118259.webp
забыць
Яна ўжо забыла яго імя.
zabyć
Jana ŭžo zabyla jaho imia.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/79317407.webp
загадваць
Ён загадвае свайму сабачцы.
zahadvać
Jon zahadvaje svajmu sabačcy.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/118003321.webp
наведваць
Яна наведвае Парыж.
naviedvać
Jana naviedvaje Paryž.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/79201834.webp
злучаць
Гэты мост злучае два районы.
zlučać
Hety most zlučaje dva rajony.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
cms/verbs-webp/119425480.webp
думаць
У шахматах трэба шмат думаць.
dumać
U šachmatach treba šmat dumać.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.