Từ vựng
Học động từ – Estonia

ära tooma
Laps toodi lasteaiast ära.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.

nautima
Ta naudib elu.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.

ületama
Sportlased ületavad koske.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.

läbi saama
Vesi oli liiga kõrge; veok ei saanud läbi.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.

kauplema
Inimesed kauplevad kasutatud mööbliga.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.

juhatama
See seade juhatab meile teed.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.

töötama
Ta töötas oma head hinnete nimel kõvasti.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.

toitma
Lapsed toidavad hobust.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.

arutama
Nad arutavad oma plaane.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.

istuma
Paljud inimesed istuvad toas.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.

valmistama
Nad valmistavad maitsvat sööki.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
