Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/65313403.webp
zbres
Ai zbret shkallët.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kontrolloj
Nuk mund të shpenzoj shumë para; duhet të kontrolloj veten.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/87994643.webp
ec
Grupi kaloi një urë duke ecur.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/87301297.webp
ngrit
Kontejneri ngrihet nga një kran.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/101938684.webp
kryej
Ai kryen riparimin.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/80356596.webp
ndahem
Gruaja ndahet.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/115224969.webp
fal
Unë i fal borxhet.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/120624757.webp
ec
Ai pëlqen të ecë në pyll.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/115113805.webp
bisedoj
Ata bisedojnë me njëri-tjetrin.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/69139027.webp
ndihmoj
Zjarrfikësit ndihmuan shpejt.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/92054480.webp
shkoj
Ku shkoi liqeni që ishte këtu?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/58993404.webp
shkoj në shtëpi
Ai shkon në shtëpi pas punës.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.