Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/89635850.webp
formoj numrin
Ajo mori telefonin dhe formoi numrin.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/87994643.webp
ec
Grupi kaloi një urë duke ecur.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/98060831.webp
botoj
Botuesi boton këto revista.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/80357001.webp
lind
Ajo lindi një fëmijë të shëndetshëm.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/121102980.webp
marr me
Mund të marr me ty?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/125400489.webp
largohem
Turistët largohen nga plazhi në mesditë.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/116395226.webp
dërgoj
Kamioni i mbeturinave i dërgon mbeturinat tona.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/122707548.webp
qëndroj
Alpinisti është duke qëndruar mbi majën.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/114593953.webp
takoj
Ata fillimisht u takuan në internet.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/5135607.webp
largohem
Fqinji po largohet.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/123834435.webp
kthej
Pajisja është me defekt; shitësi duhet ta kthejë atë.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/116067426.webp
arratisem
Të gjithë u arratisën nga zjarri.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.