Từ vựng
Học động từ – Armenia

վերծանել
Նա մանրատառը վերծանում է խոշորացույցով։
vertsanel
Na manratarry vertsanum e khoshorats’uyts’ov.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.

բաց
Սեյֆը կարելի է բացել գաղտնի ծածկագրով։
bats’
Seyfy kareli e bats’el gaghtni tsatskagrov.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.

վատ խոսել
Դասընկերները վատ են խոսում նրա մասին։
dzgvel
Na dzgum e marminy:
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.

վաճառել
Առևտրականները բազմաթիվ ապրանքներ են վաճառում։
vacharrel
Arrevtrakannery bazmat’iv aprank’ner yen vacharrum.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.

ցուցադրել
Նա սիրում է ցույց տալ իր փողը:
ts’uts’adrel
Na sirum e ts’uyts’ tal ir p’voghy:
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

ներմուծում
Շատ ապրանքներ ներմուծվում են այլ երկրներից։
nermutsum
Shat aprank’ner nermutsvum yen ayl yerkrnerits’.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.

պարզել
Իմ տղան միշտ ամեն ինչ պարզում է.
parzel
Im tghan misht amen inch’ parzum e.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.

վարժություն
Նա զբաղվում է անսովոր մասնագիտությամբ.
varzhut’yun
Na zbaghvum e ansovor masnagitut’yamb.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.

ոտքի կանգնել
Այսօր ընկերս ինձ ոտքի կանգնեցրեց։
votk’i kangnel
Aysor ynkers indz votk’i kangnets’rets’.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.

հասկանալ
Համակարգիչների մասին ամեն ինչ չի կարելի հասկանալ:
haskanal
Hamakargich’neri masin amen inch’ ch’i kareli haskanal:
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.

ուղեցույց
Այս սարքը մեզ ուղղորդում է ճանապարհը:
ughets’uyts’
Ays sark’y mez ughghordum e chanaparhy:
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
