Từ vựng
Học động từ – Armenia

պատասխանել
Նա միշտ առաջինն է պատասխանում.
pataskhanel
Na misht arrajinn e pataskhanum.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

պահանջարկ
Նա փոխհատուցում է պահանջում։
pahanjark
Na p’vokhhatuts’um e pahanjum.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.

նախաձեռնել
Նրանք կնախաձեռնեն իրենց ամուսնալուծությունը։
nakhadzerrnel
Nrank’ knakhadzerrnen irents’ amusnalutsut’yuny.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.

զարմանալ
Նա զարմացավ, երբ ստացավ լուրը։
zarmanal
Na zarmats’av, yerb stats’av lury.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.

ցատկել
Կովը ցատկել է մյուսի վրա։
ts’atkel
Kovy ts’atkel e myusi vra.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.

նման է
Ինչպիսի տեսք ունես դու?
nman e
Inch’pisi tesk’ unes du?
trông giống
Bạn trông như thế nào?

ընտրել
Դժվար է ընտրել ճիշտը։
yntrel
Dzhvar e yntrel chishty.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.

նորից գտնել
Տեղափոխվելուց հետո ես չկարողացա գտնել իմ անձնագիրը:
norits’ gtnel
Teghap’vokhveluts’ heto yes ch’karoghats’a gtnel im andznagiry:
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.

վերծանել
Նա մանրատառը վերծանում է խոշորացույցով։
vertsanel
Na manratarry vertsanum e khoshorats’uyts’ov.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.

սկսել վազել
Մարզիկը պատրաստվում է սկսել վազել։
sksel vazel
Marziky patrastvum e sksel vazel.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.

այրել
Դուք չպետք է այրեք գումար.
ayrel
Duk’ ch’petk’ e ayrek’ gumar.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
