Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/67232565.webp
ตกลง
เพื่อนบ้านไม่สามารถตกลงกับสี
tklng
pheụ̄̀xnb̂ān mị̀ s̄āmārt̄h tklng kạb s̄ī
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/94796902.webp
หาทางกลับ
ฉันหาทางกลับบ้านไม่ได้.
H̄ā thāng klạb
c̄hạn h̄ā thāng klạb b̂ān mị̀ dị̂.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/15441410.webp
พูดเปิดเผย
เธอต้องการพูดเปิดเผยกับเพื่อนของเธอ
phūd peidp̄hey
ṭhex t̂xngkār phūd peidp̄hey kạb pheụ̄̀xn k̄hxng ṭhex
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/101890902.webp
ผลิต
เราผลิตน้ำผึ้งของเราเอง
p̄hlit
reā p̄hlit n̂ảp̄hụ̂ng k̄hxng reā xeng
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
cms/verbs-webp/61389443.webp
นอน
เด็ก ๆ นอนรวมกันบนหญ้า
nxn
dĕk «nxn rwm kạn bn h̄ỵ̂ā
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/116877927.webp
ตั้ง
ลูกสาวฉันต้องการตั้งบ้าน
tậng
lūks̄āw c̄hạn t̂xngkār tậng b̂ān
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/93031355.webp
กล้า
ฉันไม่กล้ากระโดดลงน้ำ
kl̂ā
c̄hạn mị̀ kl̂ā kradod lng n̂ả
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/84150659.webp
ออกไป
โปรดอย่าออกไปตอนนี้!
xxk pị
pord xỳā xxk pị txn nī̂!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/42212679.webp
ทำงานเพื่อ
เขาทำงานหนักเพื่อเกรดที่ดีของเขา
thảngān pheụ̄̀x
k̄heā thảngān h̄nạk pheụ̄̀x kerd thī̀ dī k̄hxng k̄heā
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/100585293.webp
เลี้ยวรอบ
คุณต้องเลี้ยวรอบรถที่นี่
leī̂yw rxb
khuṇ t̂xng leī̂yw rxb rt̄h thī̀ nī̀
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/129403875.webp
ระฆัง
ระฆังดังทุกวัน
Raḳhạng
raḳhạng dạng thuk wạn
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/68435277.webp
มา
ฉันยินดีที่คุณมา!
c̄hạn yindī thī̀ khuṇ mā!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!