Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/118064351.webp
หลีกเลี่ยง
เขาต้องหลีกเลี่ยงถั่ว
h̄līk leī̀yng
k̄heā t̂xng h̄līk leī̀yng t̄hạ̀w
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/95625133.webp
รัก
เธอรักแมวของเธอมากมาย.
rạk
ṭhex rạk mæw k̄hxng ṭhex mākmāy.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/63244437.webp
ปกคลุม
เธอปกคลุมหน้าของเธอ
pkkhlum
ṭhex pkkhlum h̄n̂ā k̄hxng ṭhex
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/79404404.webp
ต้องการ
ฉันกระหายน้ำ ฉันต้องการน้ำ!
T̂xngkār
c̄hạn krah̄āy n̂ả c̄hạn t̂xngkār n̂ả!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/120368888.webp
บอก
เธอบอกฉันความลับ
bxk
ṭhex bxk c̄hạn khwām lạb
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/20225657.webp
ต้องการ
ลูกสาวของฉันต้องการอะไรมากมายจากฉัน
t̂xngkār
lūks̄āw k̄hxng c̄hạn t̂xngkār xarị mākmāy cāk c̄hạn
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/35862456.webp
เริ่มต้น
ชีวิตใหม่เริ่มต้นด้วยการแต่งงาน
reìm t̂n
chīwit h̄ım̀ reìm t̂n d̂wy kār tæ̀ngngān
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
cms/verbs-webp/57248153.webp
กล่าวถึง
บอสกล่าวถึงว่าเขาจะไล่เขา.
Kl̀āw t̄hụng
bxs̄ kl̀āw t̄hụngẁā k̄heā ca lị̀ k̄heā.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/122290319.webp
ตั้งไว้
ฉันต้องการตั้งเงินไว้สำหรับภายหลัง
tậng wị̂
c̄hạn t̂xngkār tậng ngein wị̂ s̄ảh̄rạb p̣hāyh̄lạng
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/109766229.webp
รู้สึก
เขามักจะรู้สึกว่าเป็นคนเดียว.
Rū̂s̄ụk
k̄heā mạk ca rū̂s̄ụk ẁā pĕn khn deīyw.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/101556029.webp
ปฏิเสธ
เด็กน้อยปฏิเสธอาหารของมัน
pt̩is̄eṭh
dĕk n̂xy pt̩is̄eṭh xāh̄ār k̄hxng mạn
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/60395424.webp
กระโดดรอบ ๆ
เด็กกระโดดรอบ ๆ อย่างมีความสุข
kradod rxb «
dĕk kradod rxb «xỳāng mī khwām s̄uk̄h
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.