Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/116395226.webp
duce
Camionul de gunoi duce gunoiul nostru.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/74176286.webp
proteja
Mama își protejează copilul.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/119611576.webp
lovi
Trenul a lovit mașina.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/103232609.webp
expune
Aici este expusă arta modernă.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/115628089.webp
pregăti
Ea pregătește un tort.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/85191995.webp
înțelege
Încetați lupta și înțelegeți-vă în sfârșit!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/40326232.webp
înțelege
În sfârșit, am înțeles sarcina!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/11579442.webp
arunca
Ei își aruncă mingea unul altuia.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/29285763.webp
fi eliminat
Multe poziții vor fi curând eliminate în această companie.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
cms/verbs-webp/23257104.webp
împinge
Ei îl împing pe bărbat în apă.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/97335541.webp
comenta
El comentează despre politică în fiecare zi.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/108991637.webp
evita
Ea își evită colega.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.