Từ vựng

Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/verbs-webp/81986237.webp
karıştırmak
Meyve suyu karıştırıyor.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/23468401.webp
nişanlanmak
Gizlice nişanlandılar!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/47737573.webp
ilgilenmek
Çocuğumuz müziğe çok ilgileniyor.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/90321809.webp
para harcamak
Onarım için çok para harcamamız gerekiyor.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/103910355.webp
oturmak
Odada birçok insan oturuyor.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/94176439.webp
kesip almak
Etten bir dilim kestim.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/93221270.webp
kaybolmak
Yolumda kayboldum.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/53284806.webp
kutunun dışında düşünmek
Başarılı olmak için bazen kutunun dışında düşünmelisiniz.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/123947269.webp
izlemek
Her şey burada kameralarla izleniyor.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/89025699.webp
taşımak
Eşek ağır bir yük taşıyor.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/122290319.webp
bir kenara koymak
Her ay sonrası için biraz para bir kenara koymak istiyorum.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/71502903.webp
taşınmak
Yeni komşular üst kata taşınıyor.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.