Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
net görmek
Yeni gözlüklerimle her şeyi net görüyorum.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
şaşırmak
Haberi aldığında şaşırdı.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
yollamak
Mektubu şimdi yollamak istiyor.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
imzalamak
Sözleşmeyi imzaladı.
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
açık bırakmak
Pencereleri açık bırakanlar hırsızları davet eder!
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
yollamak
Bu paket yakında yollanacak.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
oy kullanmak
Seçmenler bugün gelecekleri hakkında oy kullanıyorlar.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
birlikte taşınmak
İkisi yakında birlikte taşınmayı planlıyor.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
paylaşmak
Zenginliğimizi paylaşmayı öğrenmemiz gerekiyor.
cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
belirlemek
Tarih belirleniyor.
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
kurmak
Kızım daire kurmak istiyor.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
şüphelenmek
Kız arkadaşı olduğundan şüpheleniyor.