Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
vurgulamak
Makyajla gözlerinizi iyi vurgulayabilirsiniz.
cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
sağlamak
Tatilciler için plaj sandalyeleri sağlanır.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
uyumak
Bebek uyuyor.
cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.
çevirmek
Eti çeviriyor.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
içermek
Balık, peynir ve süt çok protein içerir.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
kapatmak
Elektriği kapatıyor.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
öpmek
O, bebeği öpüyor.
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
dönmek
Bize doğru döndü.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
hayal etmek
Her gün yeni bir şey hayal ediyor.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
vurmak
Bisikletliye vuruldu.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
sebep olmak
Şeker birçok hastalığa sebep olur.
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
öncelik olmak
Sağlık her zaman önceliklidir!