Kelime bilgisi
Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
geçmek
Zaman bazen yavaş geçer.

che
Cô ấy che mặt mình.
kapatmak
Yüzünü kapatıyor.

chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
paylaşmak
Zenginliğimizi paylaşmayı öğrenmemiz gerekiyor.

lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
sürmek
Araba bir ağacın içinden sürüyor.

quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
tanıtmak
Araba trafiğinin alternatiflerini tanıtmamız gerekiyor.

nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
düşünmek
Satrançta çok düşünmelisiniz.

chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
dokunmak
Çiftçi bitkilerine dokunuyor.

đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
tekmelemek
Dikkat et, at tekmeleyebilir!

cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
binmek
Çocuklar bisiklete veya scooter‘a binmeyi severler.

tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
tasarruf etmek
Isıtmada para tasarruf edebilirsiniz.

tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
konaklama bulmak
Ucuz bir otelde konaklama bulduk.
