Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
takip etmek
Köpeğim beni koşarken takip ediyor.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
kiraya vermek
Evinin kiraya veriyor.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
geri almak
Üstümdeki parayı geri aldım.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
seyahat etmek
Dünya çapında çok seyahat ettim.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
ayarlamak
Saati ayarlamanız gerekiyor.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
pratik yapmak
Her gün kaykayıyla pratik yapıyor.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
fark etmek
Dışarıda birini fark ediyor.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
yaşamak
Birlikte bir paylaşımlı dairede yaşıyorlar.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
yürümek
Bu yolda yürünmemeli.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
açıklamak
O, ona cihazın nasıl çalıştığını açıklıyor.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
kabul etmek
Bunu değiştiremem, bunu kabul etmek zorundayım.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
anlamına gelmek
Zemindeki bu arma ne anlama geliyor?