Từ vựng
Học động từ – Slovak

poškodiť
V nehode boli poškodené dva autá.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.

zvýšiť
Populácia sa výrazne zvýšila.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.

vyhrať
Snaží sa vyhrať v šachu.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

zastaviť
Pri červenom svetle musíte zastaviť.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.

bežať za
Matka beží za svojím synom.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

čistiť
Robotník čistí okno.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.

hlásiť sa
Všetci na palube sa hlásia kapitánovi.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.

objať
Matka objíma maličké nohy svojho bábätka.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

prihlásiť sa
Musíte sa prihlásiť pomocou hesla.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

vysvetliť
Dedko vysvetľuje svet svojmu vnukovi.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

zložiť
Študenti zložili skúšku.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
