Slovná zásoba
Naučte sa slovesá – vietnamčina
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
vpraviť
Olej by sa nemal vpraviť do zeme.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
urobiť
S poškodením sa nič nedalo urobiť.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
kopnúť
Radi kopia, ale len v stolnom futbale.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
odpovedať
Študent odpovedá na otázku.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
zamestnať
Uchádzač bol zamestnaný.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
objať
Matka objíma maličké nohy svojho bábätka.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
prihlásiť sa
Musíte sa prihlásiť pomocou hesla.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
testovať
Auto sa testuje v dielni.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
chcieť ísť von
Dieťa chce ísť von.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
spievať
Deti spievajú pieseň.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
hľadať
Polícia hľadá páchateľa.