Slovná zásoba
Naučte sa slovesá – vietnamčina
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
vidieť
Všetko vidím jasne cez moje nové okuliare.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
nechať
Majitelia mi nechajú svoje psy na prechádzku.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
dať
Otec chce dať synovi nejaké extra peniaze.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
písať
Deti sa učia písať.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
objaviť
Námorníci objavili novú krajinu.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
zraziť
Cyklistu zrazilo auto.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
obísť
Musíte obísť tento strom.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
zaobísť sa
Musí sa zaobísť s málo peniazmi.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
vyhľadať
Čo nevieš, musíš vyhľadať.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
dokončiť
Naša dcéra práve dokončila univerzitu.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
predstaviť si
Každý deň si predstavuje niečo nové.