Slovná zásoba
Naučte sa slovesá – vietnamčina

tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
vyhľadať
Čo nevieš, musíš vyhľadať.

tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
zlikvidovať
Tieto staré gumové pneumatiky musia byť zlikvidované samostatne.

nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
pozerať sa
Dlho sa na seba pozerali.

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
priblížiť sa
Slimáky sa k sebe približujú.

in
Sách và báo đang được in.
tlačiť
Knihy a noviny sa tlačia.

dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
odvážiť sa
Neodvážim sa skočiť do vody.

học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
študovať
Na mojej univerzite študuje veľa žien.

phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
rozvážať
Naša dcéra rozváža noviny počas prázdnin.

chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
prevziať
Kobylky prevzali kontrolu.

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
chvastať sa
Rád sa chvastá svojimi peniazmi.

nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
pozerať
Všetci sa pozerajú na svoje telefóny.
