Từ vựng

Học động từ – Slovak

cms/verbs-webp/77646042.webp
spaľovať
Nemal by si spaľovať peniaze.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/82378537.webp
zlikvidovať
Tieto staré gumové pneumatiky musia byť zlikvidované samostatne.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/54887804.webp
zaručiť
Poistenie zaručuje ochranu v prípade nehôd.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/127620690.webp
zdanit
Firmy sú zdaňované rôznymi spôsobmi.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/90821181.webp
poraziť
V tenise porazil svojho súpera.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/75825359.webp
dovoliť
Otec mu nedovolil používať jeho počítač.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/112755134.webp
volať
Môže volať len počas svojej obedovej prestávky.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/89635850.webp
vytáčať
Zdvihla telefón a vytáčala číslo.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/123834435.webp
vrátiť
Prístroj je vadný; predajca ho musí vrátiť.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/109542274.webp
vpustiť
Mali by byť utečenci vpustení na hraniciach?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/102447745.webp
zrušiť
Bohužiaľ zrušil stretnutie.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/34979195.webp
stretnúť sa
Je pekné, keď sa dvaja ľudia stretnú.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.