Từ vựng

Học động từ – Telugu

cms/verbs-webp/127554899.webp
ఇష్టపడతారు
మా కూతురు పుస్తకాలు చదవదు; ఆమె తన ఫోన్‌ను ఇష్టపడుతుంది.
Iṣṭapaḍatāru
mā kūturu pustakālu cadavadu; āme tana phōn‌nu iṣṭapaḍutundi.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/63244437.webp
కవర్
ఆమె ముఖాన్ని కప్పుకుంది.
Kavar
āme mukhānni kappukundi.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/99207030.webp
వచ్చింది
విమానం సమయంలోనే వచ్చింది.
Vaccindi
vimānaṁ samayanlōnē vaccindi.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/859238.webp
వ్యాయామం
ఆమె అసాధారణమైన వృత్తిని నిర్వహిస్తుంది.
Vyāyāmaṁ
āme asādhāraṇamaina vr̥ttini nirvahistundi.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/120509602.webp
క్షమించు
అందుకు ఆమె అతన్ని ఎప్పటికీ క్షమించదు!
Kṣamin̄cu
anduku āme atanni eppaṭikī kṣamin̄cadu!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/122394605.webp
మార్పు
కారు మెకానిక్ టైర్లు మారుస్తున్నాడు.
Mārpu
kāru mekānik ṭairlu mārustunnāḍu.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/44518719.webp
నడక
ఈ దారిలో నడవకూడదు.
Naḍaka
ī dārilō naḍavakūḍadu.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/90309445.webp
జరుగుతాయి
అంత్యక్రియలు నిన్నగాక మొన్న జరిగాయి.
Jarugutāyi
antyakriyalu ninnagāka monna jarigāyi.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/53064913.webp
దగ్గరగా
ఆమె కర్టెన్లు మూసేస్తుంది.
Daggaragā
āme karṭenlu mūsēstundi.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/67232565.webp
ఒప్పుకోలేను
ఎదురువాడికి రంగు మీద ఒప్పుకోలేను.
Oppukōlēnu
eduruvāḍiki raṅgu mīda oppukōlēnu.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/106787202.webp
ఇంటికి రా
ఎట్టకేలకు నాన్న ఇంటికి వచ్చాడు!
Iṇṭiki rā
eṭṭakēlaku nānna iṇṭiki vaccāḍu!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/79201834.webp
కనెక్ట్
ఈ వంతెన రెండు పొరుగు ప్రాంతాలను కలుపుతుంది.
Kanekṭ
ī vantena reṇḍu porugu prāntālanu kaluputundi.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.