Từ vựng

Học động từ – Punjab

cms/verbs-webp/91603141.webp
ਭੱਜੋ
ਕੁਝ ਬੱਚੇ ਘਰੋਂ ਭੱਜ ਜਾਂਦੇ ਹਨ।
Bhajō
kujha bacē gharōṁ bhaja jāndē hana.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/100585293.webp
ਮੁੜੋ
ਤੁਹਾਨੂੰ ਕਾਰ ਨੂੰ ਇਧਰ-ਉਧਰ ਮੋੜਨਾ ਪਵੇਗਾ।
Muṛō
tuhānū kāra nū idhara-udhara mōṛanā pavēgā.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/79404404.webp
ਲੋੜ
ਮੈਂ ਪਿਆਸਾ ਹਾਂ, ਮੈਨੂੰ ਪਾਣੀ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ!
Lōṛa
maiṁ pi‘āsā hāṁ, mainū pāṇī dī lōṛa hai!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/93947253.webp
ਮਰੋ
ਫਿਲਮਾਂ ਵਿੱਚ ਕਈ ਲੋਕ ਮਰ ਜਾਂਦੇ ਹਨ।
Marō
philamāṁ vica ka‘ī lōka mara jāndē hana.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/122632517.webp
ਗਲਤ ਜਾਣਾ
ਅੱਜ ਸਭ ਕੁਝ ਗਲਤ ਹੋ ਰਿਹਾ ਹੈ!
Galata jāṇā
aja sabha kujha galata hō rihā hai!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/35700564.webp
ਆਉ
ਉਹ ਪੌੜੀਆਂ ਚੜ੍ਹ ਰਹੀ ਹੈ।
‘u
uha pauṛī‘āṁ caṛha rahī hai.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/47241989.webp
ਦੇਖੋ
ਜੋ ਤੁਸੀਂ ਨਹੀਂ ਜਾਣਦੇ, ਤੁਹਾਨੂੰ ਦੇਖਣਾ ਪਵੇਗਾ।
Dēkhō
jō tusīṁ nahīṁ jāṇadē, tuhānū dēkhaṇā pavēgā.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/97784592.webp
ਧਿਆਨ ਦਿਓ
ਸੜਕ ਦੇ ਚਿੰਨ੍ਹ ਵੱਲ ਧਿਆਨ ਦੇਣਾ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Dhi‘āna di‘ō
saṛaka dē cinha vala dhi‘āna dēṇā cāhīdā hai.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/68761504.webp
ਚੈੱਕ
ਦੰਦਾਂ ਦਾ ਡਾਕਟਰ ਮਰੀਜ਼ ਦੇ ਦੰਦਾਂ ਦੀ ਜਾਂਚ ਕਰਦਾ ਹੈ।
Caika
dadāṁ dā ḍākaṭara marīza dē dadāṁ dī jān̄ca karadā hai.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/21342345.webp
ਪਸੰਦ
ਬੱਚੇ ਨੂੰ ਨਵਾਂ ਖਿਡੌਣਾ ਪਸੰਦ ਹੈ।
Pasada
bacē nū navāṁ khiḍauṇā pasada hai.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
cms/verbs-webp/112407953.webp
ਸੁਣੋ
ਉਹ ਸੁਣਦਾ ਹੈ ਅਤੇ ਇੱਕ ਆਵਾਜ਼ ਸੁਣਦਾ ਹੈ.
Suṇō
uha suṇadā hai atē ika āvāza suṇadā hai.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/123170033.webp
ਦੀਵਾਲੀਆ ਜਾਣਾ
ਕਾਰੋਬਾਰ ਸ਼ਾਇਦ ਜਲਦੀ ਹੀ ਦੀਵਾਲੀਆ ਹੋ ਜਾਵੇਗਾ.
Dīvālī‘ā jāṇā
kārōbāra śā‘ida jaladī hī dīvālī‘ā hō jāvēgā.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.