Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/117953809.webp
suporta
Ea nu poate suporta cântatul.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/81740345.webp
rezuma
Trebuie să rezumezi punctele cheie din acest text.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/100011426.webp
influența
Nu te lăsa influențat de alții!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/110056418.webp
ține un discurs
Politicianul ține un discurs în fața multor studenți.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/84476170.webp
cere
El a cerut compensație de la persoana cu care a avut un accident.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/113248427.webp
câștiga
El încearcă să câștige la șah.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/120259827.webp
critica
Șeful critică angajatul.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/859238.webp
practica
Ea practică o profesie neobișnuită.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/80116258.webp
evalua
El evaluează performanța companiei.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/55788145.webp
acoperi
Copilul își acoperă urechile.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/81986237.webp
amesteca
Ea amestecă un suc de fructe.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/122398994.webp
ucide
Ai grijă, poți ucide pe cineva cu acea secure!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!