Từ vựng
Học động từ – Rumani

suporta
Ea nu poate suporta cântatul.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.

rezuma
Trebuie să rezumezi punctele cheie din acest text.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.

influența
Nu te lăsa influențat de alții!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!

ține un discurs
Politicianul ține un discurs în fața multor studenți.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.

cere
El a cerut compensație de la persoana cu care a avut un accident.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.

câștiga
El încearcă să câștige la șah.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

critica
Șeful critică angajatul.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.

practica
Ea practică o profesie neobișnuită.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.

evalua
El evaluează performanța companiei.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.

acoperi
Copilul își acoperă urechile.
che
Đứa trẻ che tai mình.

amesteca
Ea amestecă un suc de fructe.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
