Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/119747108.webp
نأكل
ماذا نريد أن نأكل اليوم؟
nakul
madha nurid ‘an nakul alyawma?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/118826642.webp
يشرح
الجد يشرح العالم لحفيده.
yashrah
aljadu yashrah alealam lihafidihi.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/85631780.webp
استدار
استدار ليواجهنا.
astadar
astadar liuajihana.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
cms/verbs-webp/51120774.webp
يعلقون
في الشتاء، يعلقون منزلًا للطيور.
yuealiqun
fi alshita‘i, yuealiqun mnzlan liltuyuri.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/102631405.webp
تريد نسيان
هي لا تريد نسيان الماضي.
turid nisyan
hi la turid nisyan almadi.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/123237946.webp
حدث
حدث هنا حادث.
hadath
hadath huna hadithu.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/119952533.webp
تذوق
هذا يتذوق بشكل جيد حقًا!
tadhawaq
hadha yatadhawaq bishakl jayid hqan!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/129002392.webp
يريدون
الرائدون الفضائيون يريدون استكشاف الفضاء الخارجي.
yuridun
alraayidun alfadayiyuwn yuridun aistikshaf alfada‘ alkhariji.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/72855015.webp
يتلقى
تلقت هدية جميلة جدًا.
yatalaqaa
talaqat hadiatan jamilat jdan.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/116067426.webp
هرب
هرب الجميع من الحريق.
harab
harab aljamie min alhariqi.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/121928809.webp
قوي
الجمباز يقوي العضلات.
qawiun
aljumbaz yuqawiy aleadalati.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/38753106.webp
تحدث
لا يجب التحدث بصوت عالٍ في السينما.
tahaduth
la yajib altahaduth bisawt eal fi alsiynima.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.