Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

خاف
الطفل خائف في الظلام.
khaf
altifl khayif fi alzalami.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.

يجتمعون
من الجميل عندما يجتمع شخصان.
yajtamieun
min aljamiil eindama yajtamie shakhsani.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.

فكر خارج الصندوق
لتكون ناجحًا، يجب أن تفكر خارج الصندوق أحيانًا.
fakar kharij alsunduq
litakun najhan, yajib ‘an tufakir kharij alsunduq ahyanan.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.

يربط
هذه الجسر يربط بين حيين.
yarbit
hadhih aljisr yarbit bayn hayin.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.

يركبون
يركبون بأسرع ما يمكن.
yarkabun
yarkabun bi‘asrae ma yumkinu.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.

سكر
هو سكر.
sukar
hu sukr.
say rượu
Anh ấy đã say.

يذكر
الكمبيوتر يذكرني بمواعيدي.
yudhkar
alkumbiutar yudhkiruni bimawaeidi.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.

يسر
الهدف يسر مشجعي كرة القدم الألمان.
yusar
alhadaf yusr mushajiei kurat alqadam al‘alman.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.

ينتقلون
جيراننا ينتقلون.
yantaqilun
jiranuna yantaqiluna.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.

رفع
يتم رفع الحاوية بواسطة رافعة.
rafae
yatimu rafe alhawiat biwasitat rafieatin.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.

يكتشف
ابني دائمًا ما يكتشف كل شيء.
yaktashif
abni dayman ma yaktashif kula shay‘in.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
