Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/34725682.webp
اقترح
المرأة تقترح شيئًا على صديقتها.
aqtarah
almar‘at taqtarih shyyan ealaa sadiqitaha.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/116233676.webp
علم
يعلم الجغرافيا.
eilm
yaelam aljighrafya.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/100585293.webp
استدار
يجب أن تدير السيارة هنا.
aistadar
yajib ‘an tudir alsayaarat huna.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/114379513.webp
تغطي
زهور النيلوفر تغطي الماء.
tughatiy
zuhur alniylufar tughatiy alma‘a.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/104820474.webp
بدا
صوتها يبدو رائعًا.
bada
sawtuha yabdu rayean.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/106622465.webp
جلس
تجلس بجانب البحر عند الغروب.
jalas
tajlis bijanib albahr eind alghuruba.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/123203853.webp
يسبب
الكحول يمكن أن يسبب صداعًا.
yusabib
alkuhul yumkin ‘an yusabib sdaean.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/47802599.webp
يفضل
العديد من الأطفال يفضلون الحلوى عن الأشياء الصحية.
yufadal
aleadid min al‘atfal yufadilun alhalwaa ean al‘ashya‘ alsihiyati.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/57410141.webp
يكتشف
ابني دائمًا ما يكتشف كل شيء.
yaktashif
abni dayman ma yaktashif kula shay‘in.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/114091499.webp
تدرب
الكلب يتدرب من قبلها.
tadarab
alkalb yatadarab min qiblaha.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/93393807.webp
تحدث
الأمور الغريبة تحدث في الأحلام.
tahduth
al‘umur algharibat tahduth fi al‘ahlami.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/112408678.webp
دعى
ندعوكم إلى حفلة رأس السنة.
daea
nadeukum ‘iilaa haflat ras alsanati.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.