Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/119895004.webp
ጻፍ
ደብዳቤ እየጻፈ ነው።
ts’afi
debidabē iyets’afe newi.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/11497224.webp
ማልስ
ተማሪው ጥያቄውን መለሰ።
malisi
temarīwi t’iyak’ēwini melese.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/116089884.webp
ምግብ ማብሰል
ዛሬ ምን እያበስክ ነው?
migibi mabiseli
zarē mini iyabesiki newi?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/125884035.webp
አስገራሚ
በስጦታ ወላጆቿን አስገረመች።
āsigeramī
besit’ota welajochwani āsigeremechi.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/15353268.webp
ጨመቅ
ሎሚውን ትጨምቃለች።
ch’emek’i
lomīwini tich’emik’alechi.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/119425480.webp
አስብ
በቼዝ ውስጥ ብዙ ማሰብ አለብዎት.
āsibi
bechēzi wisit’i bizu masebi ālebiwoti.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/33463741.webp
ክፍት
እባካችሁ ይህንን ቆርቆሮ ክፈቱልኝ?
kifiti
ibakachihu yihinini k’orik’oro kifetulinyi?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/118826642.webp
አብራራ
አያት አለምን ለልጅ ልጁ ያብራራል.
ābirara
āyati ālemini leliji liju yabirarali.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/114052356.webp
ማቃጠል
ስጋው በስጋው ላይ ማቃጠል የለበትም.
mak’at’eli
sigawi besigawi layi mak’at’eli yelebetimi.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/120282615.webp
ኢንቨስት
ገንዘባችንን በምን ኢንቨስት ማድረግ አለብን?
īnivesiti
genizebachinini bemini īnivesiti madiregi ālebini?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/57207671.webp
መቀበል
አላቀየርም፤ መቀበል አለብኝ።
mek’ebeli
ālak’eyerimi; mek’ebeli ālebinyi.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/115153768.webp
በግልፅ ይመልከቱ
በአዲሱ መነጽር ሁሉንም ነገር በግልፅ ማየት እችላለሁ።
begilit͟s’i yimeliketu
be’ādīsu menets’iri hulunimi negeri begilit͟s’i mayeti ichilalehu.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.