Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/122479015.webp
መጠን መቁረጥ
ጨርቁ መጠኑ እየተቆረጠ ነው.
met’eni mek’uret’i
ch’erik’u met’enu iyetek’oret’e newi.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/119847349.webp
ሰማ
አልሰማህም!
sema
ālisemahimi!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/58883525.webp
ግባ
ግባ!
giba
giba!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/118826642.webp
አብራራ
አያት አለምን ለልጅ ልጁ ያብራራል.
ābirara
āyati ālemini leliji liju yabirarali.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/117890903.webp
መልስ
እሷ ሁል ጊዜ መጀመሪያ ትመልሳለች።
melisi
iswa huli gīzē mejemerīya timelisalechi.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/102397678.webp
ማተም
ማስታወቂያ ብዙ ጊዜ በጋዜጦች ላይ ይታተማል።
matemi
masitawek’īya bizu gīzē begazēt’ochi layi yitatemali.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/118868318.webp
እንደ
እሷ ከአትክልት የበለጠ ቸኮሌት ትወዳለች።
inide
iswa ke’ātikiliti yebelet’e chekolēti tiwedalechi.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/73880931.webp
ንጹህ
ሰራተኛው መስኮቱን እያጸዳ ነው.
nits’uhi
seratenyawi mesikotuni iyats’eda newi.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/125526011.webp
ማድረግ
ስለ ጉዳቱ ምንም ማድረግ አልተቻለም።
madiregi
sile gudatu minimi madiregi ālitechalemi.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/116089884.webp
ምግብ ማብሰል
ዛሬ ምን እያበስክ ነው?
migibi mabiseli
zarē mini iyabesiki newi?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/98561398.webp
ቅልቅል
ሠዓሊው ቀለማቱን ያቀላቅላል.
k’ilik’ili
še‘alīwi k’elematuni yak’elak’ilali.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/119425480.webp
አስብ
በቼዝ ውስጥ ብዙ ማሰብ አለብዎት.
āsibi
bechēzi wisit’i bizu masebi ālebiwoti.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.