Từ vựng
Học động từ – Amharic
ንግግር አደረጉ
ፖለቲከኛው በብዙ ተማሪዎች ፊት ንግግር እያደረገ ነው።
nigigiri āderegu
poletīkenyawi bebizu temarīwochi fīti nigigiri iyaderege newi.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
አብሮ ማሽከርከር
አብሬህ መሳፈር እችላለሁ?
ābiro mashikerikeri
ābirēhi mesaferi ichilalehu?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
ተቀመጡ
ጀንበር ስትጠልቅ ባህር ዳር ተቀምጣለች።
tek’emet’u
jeniberi sitit’elik’i bahiri dari tek’emit’alechi.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
ቀላል
የእረፍት ጊዜ ህይወትን ቀላል ያደርገዋል.
k’elali
ye’irefiti gīzē hiyiwetini k’elali yaderigewali.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
ተግባብተው
ፍልሚያህን አቁም እና በመጨረሻም ተግባብተሃል!
tegibabitewi
filimīyahini āk’umi ina bemech’ereshami tegibabitehali!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
ቁርስ ይበሉ
በአልጋ ላይ ቁርስ ለመብላት እንመርጣለን.
k’urisi yibelu
be’āliga layi k’urisi lemebilati inimerit’aleni.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
ደህና ሁን
ሴትየዋ ደህና ሁን አለች.
dehina huni
sētiyewa dehina huni ālechi.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
መገናኘት
መጀመሪያ በይነመረብ ላይ ተገናኙ።
megenanyeti
mejemerīya beyinemerebi layi tegenanyu.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
ተንከባከቡ
የእኛ የጽዳት ሰራተኛ የበረዶ ማስወገድን ይንከባከባል.
tenikebakebu
ye’inya yets’idati seratenya yeberedo masiwegedini yinikebakebali.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
ማስቀመጥ
ዶክተሮቹ ህይወቱን ማዳን ችለዋል።
masik’emet’i
dokiterochu hiyiwetuni madani chilewali.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
መጨረሻ
መንገዱ እዚህ ያበቃል።
mech’eresha
menigedu izīhi yabek’ali.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.