Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/56994174.webp
ውጣ
ከእንቁላል ውስጥ ምን ይወጣል?
wit’a
ke’inik’ulali wisit’i mini yiwet’ali?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/85010406.webp
ዝለል
አትሌቱ መሰናክሉን መዝለል አለበት.
zileli
ātilētu mesenakiluni mezileli ālebeti.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/129244598.webp
ገደብ
በአመጋገብ ወቅት, የምግብ ፍጆታዎን መገደብ አለብዎት.
gedebi
be’āmegagebi wek’iti, yemigibi fijotawoni megedebi ālebiwoti.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ቁርስ ይበሉ
በአልጋ ላይ ቁርስ ለመብላት እንመርጣለን.
k’urisi yibelu
be’āliga layi k’urisi lemebilati inimerit’aleni.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/69591919.webp
ኪራይ
መኪና ተከራይቷል።
kīrayi
mekīna tekerayitwali.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/62175833.webp
አግኝ
መርከበኞቹ አዲስ መሬት አግኝተዋል.
āginyi
merikebenyochu ādīsi merēti āginyitewali.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/97335541.webp
አስተያየት
በየቀኑ በፖለቲካ ላይ አስተያየት ይሰጣል.
āsiteyayeti
beyek’enu bepoletīka layi āsiteyayeti yiset’ali.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/63868016.webp
መመለስ
ውሻው አሻንጉሊቱን ይመልሳል.
memelesi
wishawi āshanigulītuni yimelisali.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/124575915.webp
ማሻሻል
የእሷን ገጽታ ማሻሻል ትፈልጋለች.
mashashali
ye’iswani gets’ita mashashali tifeligalechi.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/40632289.webp
ውይይት
ተማሪዎች በክፍል ጊዜ መወያየት የለባቸውም።
wiyiyiti
temarīwochi bekifili gīzē meweyayeti yelebachewimi.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/1502512.webp
ማንበብ
ያለ መነጽር ማንበብ አልችልም.
manibebi
yale menets’iri manibebi ālichilimi.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ውጣ
ልጆቹ በመጨረሻ ወደ ውጭ መሄድ ይፈልጋሉ.
wit’a
lijochu bemech’eresha wede wich’i mehēdi yifeligalu.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.