Từ vựng
Học động từ – Amharic

ጻፍ
ደብዳቤ እየጻፈ ነው።
ts’afi
debidabē iyets’afe newi.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

ማልስ
ተማሪው ጥያቄውን መለሰ።
malisi
temarīwi t’iyak’ēwini melese.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.

ምግብ ማብሰል
ዛሬ ምን እያበስክ ነው?
migibi mabiseli
zarē mini iyabesiki newi?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?

አስገራሚ
በስጦታ ወላጆቿን አስገረመች።
āsigeramī
besit’ota welajochwani āsigeremechi.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.

ጨመቅ
ሎሚውን ትጨምቃለች።
ch’emek’i
lomīwini tich’emik’alechi.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

አስብ
በቼዝ ውስጥ ብዙ ማሰብ አለብዎት.
āsibi
bechēzi wisit’i bizu masebi ālebiwoti.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.

ክፍት
እባካችሁ ይህንን ቆርቆሮ ክፈቱልኝ?
kifiti
ibakachihu yihinini k’orik’oro kifetulinyi?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?

አብራራ
አያት አለምን ለልጅ ልጁ ያብራራል.
ābirara
āyati ālemini leliji liju yabirarali.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

ማቃጠል
ስጋው በስጋው ላይ ማቃጠል የለበትም.
mak’at’eli
sigawi besigawi layi mak’at’eli yelebetimi.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.

ኢንቨስት
ገንዘባችንን በምን ኢንቨስት ማድረግ አለብን?
īnivesiti
genizebachinini bemini īnivesiti madiregi ālebini?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?

መቀበል
አላቀየርም፤ መቀበል አለብኝ።
mek’ebeli
ālak’eyerimi; mek’ebeli ālebinyi.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
