Từ vựng

Học động từ – Serbia

cms/verbs-webp/73751556.webp
молити
Он се тихо моли.
moliti
On se tiho moli.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/118214647.webp
личити на
На кога личиш?
ličiti na
Na koga ličiš?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/102731114.webp
објавити
Издавач је објавио многе књиге.
objaviti
Izdavač je objavio mnoge knjige.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/94193521.webp
окренути
Можете скренути лево.
okrenuti
Možete skrenuti levo.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/123203853.webp
изазвати
Алкохол може да изазове главобољу.
izazvati
Alkohol može da izazove glavobolju.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/70624964.webp
забављати се
Много смо се забављали на васару!
zabavljati se
Mnogo smo se zabavljali na vasaru!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/96571673.webp
сликати
Он слика зид у бело.
slikati
On slika zid u belo.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/34567067.webp
тражити
Полиција тражи кривца.
tražiti
Policija traži krivca.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/103274229.webp
скочити горе
Дете скочи горе.
skočiti gore
Dete skoči gore.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/113979110.webp
пратити
Моја девојка воли да ме прати док идем у куповину.
pratiti
Moja devojka voli da me prati dok idem u kupovinu.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/93792533.webp
значити
Шта овај грб на поду значи?
značiti
Šta ovaj grb na podu znači?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/50772718.webp
отказати
Уговор је отказан.
otkazati
Ugovor je otkazan.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.