Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/23468401.webp
susižadėti
Jie paslapčiai susižadėjo!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/123367774.webp
rūšiuoti
Man dar reikia rūšiuoti daug popieriaus.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/61389443.webp
gulti
Vaikai guli žolėje kartu.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/129300323.webp
liesti
Ūkininkas liečia savo augalus.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/74693823.webp
reikėti
Norėdami pakeisti padangą, jums reikia domkrato.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/68779174.webp
atstovauti
Advokatai atstovauja savo klientams teisme.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/74908730.webp
sukelti
Per daug žmonių greitai sukelia chaosą.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/99455547.webp
priimti
Kai kurie žmonės nenori priimti tiesos.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/96061755.webp
tarnauti
Šiandien mus aptarnauja pats šefas.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/90309445.webp
vykti
Laidotuvės vyko priešvakar.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/89869215.webp
spirti
Jie mėgsta spirti, bet tik stalo futbolo žaidime.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/82258247.webp
matyti
Jie nematė artėjančios katastrofos.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.