Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/78309507.webp
iškirpti
Formas reikia iškirpti.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/123546660.webp
tikrinti
Mechanikas tikrina automobilio funkcijas.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/33564476.webp
pristatyti
Picos pristatymo vyras pristato picą.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/102304863.webp
spirti
Atsargiai, arklys gali spirti!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
cms/verbs-webp/90032573.webp
žinoti
Vaikai labai smalsūs ir jau daug ką žino.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/119235815.webp
mylėti
Ji tikrai myli savo arklią.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/34979195.webp
susiburti
Gražu, kai du žmonės susirenka.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/118583861.webp
mokėti
Mažylis jau moka laistyti gėles.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/105681554.webp
sukelti
Cukrus sukelia daug ligų.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/102168061.webp
protestuoti
Žmonės protestuoja prieš neteisybę.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/125884035.webp
nustebinti
Ji nustebino savo tėvus dovanomis.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/123786066.webp
gerti
Ji geria arbatą.
uống
Cô ấy uống trà.