Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/45022787.webp
nužudyti
Aš nužudysiu musę!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/110775013.webp
užrašyti
Ji nori užrašyti savo verslo idėją.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/122859086.webp
klysti
Aš tikrai klydau ten!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/96748996.webp
tęsti
Karavanas tęsia savo kelionę.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/122394605.webp
keisti
Automobilio mechanikas keičia padangas.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/49853662.webp
užrašyti
Menininkai užrašė visą sieną.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/109109730.webp
pristatyti
Mano šuo pristatė balandį.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tikėti
Daug žmonių tiki Dievu.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/62788402.webp
patvirtinti
Mes mielai patvirtiname jūsų idėją.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/124545057.webp
klausytis
Vaikai mėgsta klausytis jos pasakojimų.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/102114991.webp
kirpti
Kirpėjas kirpa jos plaukus.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/122224023.webp
atnaujinti
Netrukus vėl reikės atnaujinti laikrodį.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.