Từ vựng
Học động từ – Nga

описывать
Как можно описать цвета?
opisyvat‘
Kak mozhno opisat‘ tsveta?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?

толкать
Медсестра толкает пациента в инвалидной коляске.
tolkat‘
Medsestra tolkayet patsiyenta v invalidnoy kolyaske.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.

прыгать вокруг
Ребенок радостно прыгает вокруг.
prygat‘ vokrug
Rebenok radostno prygayet vokrug.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

выставлять напоказ
Ему нравится выставлять напоказ свои деньги.
vystavlyat‘ napokaz
Yemu nravitsya vystavlyat‘ napokaz svoi den‘gi.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

промахнуться
Он промахнулся и не забил гол.
promakhnut‘sya
On promakhnulsya i ne zabil gol.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.

повреждать
В аварии было повреждено две машины.
povrezhdat‘
V avarii bylo povrezhdeno dve mashiny.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.

жить
Мы жили в палатке в отпуске.
zhit‘
My zhili v palatke v otpuske.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.

жить
Они живут в коммунальной квартире.
zhit‘
Oni zhivut v kommunal‘noy kvartire.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.

выбрасывать
Не выбрасывайте ничего из ящика!
vybrasyvat‘
Ne vybrasyvayte nichego iz yashchika!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!

избавляться
От этих старых резиновых шин нужно избавляться отдельно.
izbavlyat‘sya
Ot etikh starykh rezinovykh shin nuzhno izbavlyat‘sya otdel‘no.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.

принимать
Ей приходится принимать много лекарств.
prinimat‘
Yey prikhoditsya prinimat‘ mnogo lekarstv.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
