Лексика
Изучите глаголы – вьетнамский

bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
расстраиваться
Ей становится плохо, потому что он всегда храпит.

kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
исследовать
В этой лаборатории исследуют пробы крови.

thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
убеждать
Ей часто приходится убеждать свою дочь есть.

gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
вызывать
Слишком много людей быстро вызывает хаос.

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
подчиняться
Все на борту подчиняются капитану.

trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
раздвигать
Он раздвигает свои руки вширь.

khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
обнаруживать
Моряки обнаружили новую землю.

gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
встречать
Друзья встретились на общий ужин.

mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
принести
Моя собака принесла мне голубя.

đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
забирать
Ребенка забирают из детского сада.

buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
торговать
Люди торгуют б/у мебелью.
