Лексика
Изучите глаголы – вьетнамский

đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
идти
Куда вы оба идете?

vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
веселиться
Мы хорошо повеселились на ярмарке!

tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
экономить
Вы экономите деньги, когда понижаете температуру в комнате.

yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
любить
Она очень любит своего кота.

nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
смотреть вниз
Я мог смотреть на пляж из окна.

bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
продавать
Торговцы продают много товаров.

phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
служить
Собаки любят служить своим хозяевам.

tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
выключить
Она выключает будильник.

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
уметь
Малыш уже умеет поливать цветы.

thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
трудно найти
Обоим трудно прощаться.

giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
помогать
Пожарные быстро пришли на помощь.
