Лексика
Изучите глаголы – вьетнамский
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
проходить
Похороны прошли позавчера.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
делать
Ничего нельзя было сделать с ущербом.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
подавать
Официант подает еду.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
подчиняться
Все на борту подчиняются капитану.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
делить
Они делят домашние дела между собой.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
прогонять
Один лебедь прогоняет другого.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
жениться/выйти замуж
Пара только что поженилась.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
посещать
Она посещает Париж.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
нравиться
Ей больше нравится шоколад, чем овощи.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
тестировать
Автомобиль тестируется на мастерской.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
давать
Отец хочет дать своему сыну дополнительные деньги.