Лексика
Изучите глаголы – вьетнамский

rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
уезжать
Наши гости на каникулах уехали вчера.

quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
определиться
Она определилась с новой прической.

lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
заблудиться
В лесу легко заблудиться.

cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
кормить
Дети кормят лошадь.

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
приказывать
Он приказывает своей собаке.

sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
рожать
Она скоро родит.

mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
ожидать
Моя сестра ожидает ребенка.

lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
достать
Я достаю счета из кошелька.

chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
гнать
Ковбои гонят скот на лошадях.

nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
лгать
Он лгал всем.

huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
тренировать
Собака ею обучается.
