Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/115373990.webp
ปรากฏ
ปลาขนาดใหญ่ปรากฏขึ้นทันทีในน้ำ
prākt̩
plā k̄hnād h̄ıỵ̀ prākt̩ k̄hụ̂n thạnthī nı n̂ả
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/47969540.webp
เป็นตาบอด
ชายที่มีเหรียญตราได้เป็นตาบอด
pĕn tābxd
chāy thī̀ mī h̄erīyỵ trā dị̂ pĕn tābxd
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/123844560.webp
ป้องกัน
หมวกน่าจะป้องกันอุบัติเหตุ
p̂xngkạn
h̄mwk ǹā ca p̂xngkạn xubạtih̄etu
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/120282615.webp
ลงทุน
เราควรลงทุนเงินของเราในอะไร?
Lngthun
reā khwr lngthun ngein k̄hxng reā nı xarị?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/30314729.webp
ยุติ
ฉันต้องการยุติการสูบบุหรี่เริ่มตอนนี้!
yuti
c̄hạn t̂xngkār yuti kār s̄ūb buh̄rī̀ reìm txn nī̂!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
cms/verbs-webp/17624512.webp
ชิน
เด็กๆต้องชินกับการแปรงฟัน
chin
dĕk«t̂xng chin kạb kār pærng fạn
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/33463741.webp
เปิด
คุณช่วยเปิดกระป๋องนี้ให้ฉันได้มั้ย?
Peid
khuṇ ch̀wy peid krap̌xng nī̂ h̄ı̂ c̄hạn dị̂ mậy?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/121112097.webp
ทาสี
ฉันได้ทาภาพสวยๆให้คุณ!
thās̄ī
c̄hạn dị̂ thā p̣hāph s̄wy«h̄ı̂ khuṇ!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
cms/verbs-webp/92207564.webp
ขี่
พวกเขาขี่เร็วที่สุดที่พวกเขาสามารถ
k̄hī̀
phwk k̄heā k̄hī̀ rĕw thī̀s̄ud thī̀ phwk k̄heā s̄āmārt̄h
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/78932829.webp
สนับสนุน
เราสนับสนุนความคิดสร้างสรรค์ของลูกของเรา
s̄nạbs̄nun
reā s̄nạbs̄nun khwām khid s̄r̂āngs̄rrkh̒ k̄hxng lūk k̄hxng reā
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/97784592.webp
ใส่ใจ
คนควรใส่ใจกับป้ายถนน
s̄ı̀cı
khn khwr s̄ı̀cı kạb p̂āy t̄hnn
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/15845387.webp
ยกขึ้น
แม่ยกเด็กขึ้น
yk k̄hụ̂n
mæ̀ yk dĕk k̄hụ̂n
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.