คำศัพท์

เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
ตอบ
นักเรียนตอบคำถาม
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
ประท้วง
คนๆ หนึ่งประท้วงต่อความอยุติธรรม
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
กล้า
ฉันไม่กล้ากระโดดลงน้ำ
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
ทำซ้ำปี
นักเรียนทำซ้ำปีแล้ว
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
เข้า
เขาเข้าห้องโรงแรม
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
พูด
ใครที่รู้สักอย่างสามารถพูดในห้องเรียน
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
อธิบาย
ปู่อธิบายโลกให้กับหลานชายของเขา
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
ส่งมอบ
เขาส่งมอบพิซซ่าถึงบ้าน
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
นับ
เธอนับเหรียญ
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
เรียก
เด็กสาวกำลังเรียกเพื่อนของเธอ
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
พลาด
เธอพลาดนัดสำคัญ.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
โทร
ครูโทรให้นักเรียน