Từ vựng
Học động từ – Hungary

megment
Az orvosok meg tudták menteni az életét.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

alszik
A baba alszik.
ngủ
Em bé đang ngủ.

utál
A két fiú utálja egymást.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.

elindul
A vonat elindul.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.

működik
A motor meghibásodott; már nem működik.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

arat
Sok bort arattunk.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.

kérdez
A tanárom gyakran kérdez engem.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.

dicsekszik
Szeret dicsekszik a pénzével.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

vesz
Mindennap gyógyszert vesz be.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.

tol
Az autó megállt és tolni kellett.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.

szerez
Tudok szerezni neked egy érdekes munkát.
có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
