Từ vựng
Học động từ – Hungary
edz
A profi sportolóknak minden nap edzeniük kell.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
ellenőriz
A fogorvos ellenőrzi a fogakat.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
telik
Az idő néha lassan telik.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
kér
Ő útbaigazítást kért.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
korlátoz
Diéta során korlátoznod kell az étkezésedet.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
kever
Gyümölcslevet kever.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
visszafogja magát
Nem költhetek túl sokat, vissza kell fognom magam.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
felszállt
Sajnos a gépe nélküle szállt fel.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
talál
Ki kell találnod, ki vagyok!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
utánoz
A gyermek egy repülőgépet utánoz.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
néz
Átnéz egy lyukon.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.