Từ vựng
Học động từ – Hungary

üt
Átüti a labdát a hálón.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.

keres
Ősszel gombát keresek.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.

el akart szökni
A fiunk el akart szökni otthonról.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.

etet
A gyerekek etetik a lovat.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.

követ
A csibék mindig követik anyjukat.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.

arat
Sok bort arattunk.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.

berendez
A lányom berendezné a lakását.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.

visszamegy
Nem mehet vissza egyedül.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.

parkol
A biciklik a ház előtt parkolnak.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.

ül
Sok ember ül a szobában.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.

fordít
Hat nyelv között tud fordítani.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
